Chủ nhật, 25/09/2022 20:00

2gon.net, kết quả Trận Andorra vs Latvia ngày 25-09-2022
Giải UEFA Nations League - Chủ nhật, 25/09
Vòng League D
1 : 1
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
20:00 25/09/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 0
17'

28'

43'

Diễn biến chính H2
1 : 1
50'

53'

54'

54'

56'

65'

74'

74'

82'

85'

87'

88'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
22
Victor Bernat
10
Luis Emilio Blanco
5
Emili Garcia
21
Marc Garcia Renom
14
Guillen J.
16
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
7
Marc Pujol
11
Albert Rosas Ubach
18
Chus Rubio
6
Xavier Vieira
13
Francisco Pires
Andorra (4-4-2)
Latvia (4-4-2)
12
Eulate
19
Ortega
15
Alavedra
20
Llovera
2
Sola
17
Cervos
3
Vales
4
Rebes
23
Rubio
9
Fernande...
8
Vieira
1
Steinbor...
11
Savalnie...
4
Dubra
6
Stuglis
13
Jurkovsk...
10
Ikauniek...
8
Emsis
3
Tobers
14
Ciganiks
9
Gutkovsk...
19
Krollis
Substitutes
7
Daniels Balodis
17
Emils Birka
5
Antonijs Cernomordijs
15
Davis Ikaunieks
16
Alvis Jaunzems
22
Aleksejs Saveljevs
2
Vladislavs Sorokins
18
Igors Tarasovs
21
Maksims Tonisevs
20
Arturs Zjuzins
12
Krisjanis Zviedris
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.63
0:0
0.53
2 1/2
11.11
0.04
23.00
1.04
13.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Andorra
Latvia
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3