Thứ bảy, 11/06/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Andorra vs Liechtenstein ngày 11-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ bảy, 11/06
Vòng League D
2 : 1
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
01:45 11/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 0
5'

20'

24'

40'

Diễn biến chính H2
2 : 1
46'

58'

63'

75'

76'

77'

77'

78'

79'

79'

81'

82'

86'

86'

89'

90'

ĐỘI HÌNH
Andorra
4-4-2
Liechtenstein
3-4-2-1
Substitutes
23
Jordi Rubio
10
Ludovic Clement
6
Ildefons Sola Lima
5
Christian Garcia
13
Francisco Pires
3
Sergio Moreno Marin
8
Marcio Vieira
9
Ricard Fernandez
21
Marc Garcia Renom
2
Eric De Pablos Sola
16
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
Andorra (4-4-2)
Liechtenstein (3-4-2-1)
1
Gomez
17
Cervos
15
Alavedra
20
Llovera
18
Rubio
22
Bernat
11
Vieira
4
Rebes
14
Alaez
19
Ubach
7
Pujol
1
Buchel
5
Grunenfe...
6
Malin
20
Wolfinge...
3
Graber
8
Sele
9
Luchinge...
4
Netzer
11
Beck
18
Hasler
7
Frick
Substitutes
10
Noah Frick
19
Nicola Kollmann
21
Lorenzo Lo Russo
12
Justin Ospelt
22
Marco Marxer
13
Marco Wolfinger
2
Daniel Brandle
14
Livio Meier
15
Seyhan Yildiz
16
Fabio Wolfinger
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.22
0:0
3.33
3 1/2
11.11
0.04
1.03
9.90
300.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Andorra
Liechtenstein
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3