Thứ năm, 19/11/2020 02:45

2gon.net, kết quả Trận Wales vs Phần Lan ngày 19-11-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ năm, 19/11
Vòng League B
3 : 1
Hiệp một:
1 - 0

Đã kết thúc
|
02:45 19/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
1 : 0
12'

29'

Diễn biến chính H2
3 : 1
46'

46'

61'

62'

62'

63'

73'

76'

84'

89'

89'

89'

90'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
16
Tom Lockyer
8
Jonathan Williams
12
Tom King
17
David Brooks
9
Tyler Roberts
23
Tom Lawrence
3
Neco Williams
22
Josh Sheehan
21
Owain Fon Williams
2
Christopher Ross Gunter
13
Kieffer Moore
19
Matthew Smith
Wales (4-4-2)
Phần Lan (3-5-2)
12
Ward
6
Lawrence
6
Rodon
4
Mepham
14
Roberts
17
Norringt...
16
Morrell
15
Ampadu
7
Wilson
11
Bale
20
James
1
Hradecky
4
Toivio
2
Arajuuri
15
OShaughn...
17
Alho
11
Schuller
6
Kamara
8
Taylor
18
Uronen
8
Lod
10
Pukki
Substitutes
22
Niko Hamalainen
12
Jesse Joronen
19
Joni Kauko
5
Juhani Ojala
9
Marcus Forss
7
Rasmus Karjalainen
15
Onni Valakari
21
Ilmari Niskanen
13
Pyry Soiri
3
Albin Granlund
23
Anssi Jaakkola
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.66
0:1/4
0.50
3 1/2
1.66
0.50
1.06
6.80
114.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Wales
Phần Lan
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3