Chủ nhật, 11/10/2020 22:59

2gon.net, kết quả Trận Lithuania vs Belarus ngày 11-10-2020
Giải UEFA Nations League - Chủ nhật, 11/10
Vòng League C
2 : 2
Hiệp một:
1 - 0

Đã kết thúc
|
22:59 11/10/2020
TƯỜNG THUẬT
ĐỘI HÌNH
Substitutes
1
Deividas Mikelionis
23
Paulauskas G
10
Paulius Golubickas
16
Edvinas Gertmonas
5
Markas Beneta
18
Ovidijus Verbickas
2
Vytas Gaspuitis
9
Karolis Laukzemis
17
Martynas Dapkus
11
Daniel Romanovskij
22
Fedor Cernych
Lithuania (4-1-4-1)
Belarus (4-4-2)
12
Svedkaus...
8
Vaitkuna...
4
Girdvain...
3
Palionis
13
Mikoliun...
20
Simkus
14
Lasickas
10
Sirgedas
21
Vorobjov...
11
Novikova...
19
Kazlausk...
12
Khatkevi...
13
Zolotov
3
Martynov...
20
Sachivko
2
Pechenin
15
Yuzepchu...
9
Ngome
18
Maevski
22
Stasevic...
6
Gromyko
11
Skavysh
Substitutes
1
Aleksandr Gutor
16
Sergey Ignatowicz
10
Ivan Bakhar
14
Evgeni Yablonski
7
Denis Laptev
21
Vladislav Klimovich
17
Vitali Lisakovich
5
Denis Polyakov
19
Dmitri Podstrelov
4
Nikita Naumov
23
Aleksandr Pavlovets
18
Andrey Khachaturyan
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Lithuania
Belarus
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3