Chủ nhật, 15/11/2020 00:00

2gon.net, kết quả Trận Latvia vs Đảo Faroe ngày 15-11-2020
Giải UEFA Nations League - Chủ nhật, 15/11
Vòng League D
1 : 1
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
00:00 15/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H2
1 : 1
58'

59'

60'

61'

62'

68'

71'

77'

83'

88'

90'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
16
Alvis Jaunzems
18
Ingars Stuglis
3
Marcis Oss
5
Elvis Stuglis
15
Aleksejs Saveljevs
20
Roberts Uldrikis
17
Raimonds Krollis
9
Davis Ikaunieks
23
Davis Oss
6
Daniels Ontuzans
1
Kaspars Ikstens
19
Martins Kigurs
Latvia (4-2-3-1)
Đảo Faroe (4-4-2)
12
Ozols
13
Jurkovsk...
4
Dubra
6
Cernomor...
11
Savalnie...
8
Rugins
21
Karklins
14
Ciganiks
10
Ikauniek...
7
Kamess
22
Gutkovsk...
12
Gestsson
9
Sorensen
5
Nattesta...
15
Faeroe
3
Davidsen
7
Bjartali...
10
Vatnhama...
13
Baldvins...
16
Vatnhama...
11
Olsen
18
Olsen
Substitutes
19
Ari Mohr Jonsson
14
Magnus Holm Jacobsen
4
Bartal Wardum
1
Kristian Joensen
17
Kaj Leo Bartalsstovu
21
Hedin Hansen
20
Dan i Soylu
2
Joannes Danielsen
22
Hilmar Leon Jakobsen
8
Adrian Runason Justinussen
1
Gunnar Nielsen
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.81
0:0
1.12
2 1/2
1.02
0.88
3.85
1.66
4.55
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Latvia
Đảo Faroe
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3