Chủ nhật, 05/06/2022 22:59

2gon.net, kết quả Trận Gibraltar vs Macedonia ngày 05-06-2022
Giải UEFA Nations League - Chủ nhật, 05/06
Vòng League C
0 : 2
Hiệp một:
0 - 1

Đã kết thúc
|
22:59 05/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 1
21'

Diễn biến chính H2
0 : 2
46'

57'

57'

65'

65'

65'

78'

80'

84'

87'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
13
Bradley Avellano
1
Bradley Banda
7
Lee Casciaro
14
Roy Alan Chipolina
21
James Timothy Barry Coombes
18
Anthony Hernandez
15
Kelvin Morgan
16
Aymen Mouelhi
11
Alain Pons
8
Pozo N.
17
Kian Ronan
4
Ethan James Santos
Gibraltar (3-4-3)
Macedonia (4-4-2)
23
Coleing
20
Britto
6
Wiseman
2
Jolley
12
Olivero
5
Annesley
3
Lopes
22
Torrilla
9
Styche
19
Valarino
10
Walker
12
Iliev
2
Todorosk...
15
Serafimo...
6
Musliu
8
Alioski
16
Nikolov
20
Spirovsk...
10
Bardhi
7
Elmas
9
Trajkovs...
19
Ristovsk...
Substitutes
3
Stefan Askovski
17
David Babunski
18
Dorian Babunski
11
Darko Churlinov
1
Stole Dimitrievski
13
Valon Ethemi
21
Enis Fazlagic
14
Tomce Grozdanovski
23
Bojan Miovski
4
Stefan Ristevski
22
Damjan Siskovski
5
Gjoko Zajkov
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.32
1/4:0
2.50
2 1/2
5.55
0.12
224.00
8.50
1.04
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Gibraltar
Macedonia
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3