Thứ tư, 18/11/2020 02:45

2gon.net, kết quả Trận Gibraltar vs Liechtenstein ngày 18-11-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ tư, 18/11
Vòng League D
1 : 1
Hiệp một:
1 - 1

Đã kết thúc
|
02:45 18/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
1 : 1
17'

43'

44'

45'

Diễn biến chính H2
1 : 1
50'

56'

62'

71'

71'

71'

72'

79'

88'

90'

ĐỘI HÌNH
Gibraltar
5-3-2
Liechtenstein
4-1-4-1
Substitutes
11
Kyle Casciaro
20
Adam Priestley
15
Erin Barnett
21
Jamie Coombes
2
Ethan Jolley
9
Reece Styche
1
Kyle Goldwin
18
Alain Pons
17
Brad Power
7
Jaron Vinet
22
James Bosio
13
Bradley Banda
Gibraltar (5-3-2)
Liechtenstein (4-1-4-1)
23
Coleing
3
Ronan
12
Olivero
14
Chipolin...
6
Wiseman
4
Sergeant
16
Mouelhi
5
Annesley
8
Hassan
10
Walker
19
Barr
21
Hobi
2
Brandle
6
Malin
23
Hofer
3
Goppel
13
Buchel
9
Frick
19
Frommelt
18
Hasler
22
Kuhne
10
Frick
Substitutes
14
Alexander Marxer
12
Gabriel Foser
7
Ridvan Kardesoglu
16
Fabio Wolfinger
8
Aron Sele
19
Philipp Ospelt
15
Seyhan Yildiz
20
Sandro Wolfinger
12
Lorenzo Lo Russo
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.82
0:0
1.11
2 1/2
2.77
0.28
6.40
1.27
7.40
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Gibraltar
Liechtenstein
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3