Chủ nhật, 15/11/2020 02:45

2gon.net, kết quả Trận Đức vs Ukraine ngày 15-11-2020
Giải UEFA Nations League - Chủ nhật, 15/11
Vòng League A
3 : 1
Hiệp một:
2 - 1

Đã kết thúc
|
02:45 15/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
2 : 1
12'

23'

29'

33'

44'

Diễn biến chính H2
3 : 1
64'

69'

75'

75'

76'

86'

86'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
5
Jonathan Glao Tah
17
Niklas Stark
11
Luca Waldschmidt
12
Bernd Leno
14
Florian Neuhaus
3
Felix Uduokhai
10
Julian Brandt
7
Nadiem Amiri
22
Kevin Trapp
23
Mahmoud Dahoud
14
Benjamin Henrichs
Đức (3-4-2-1)
Ukraine (4-3-3)
1
Neuer
16
Rudiger
2
Koch
15
Sule
13
Max
21
Gundogan
18
Goretzka
4
Ginter
19
Sane
20
Gnabry
9
Werner
12
Pyatov
15
Konoplia
4
Zabarnyi
22
Matvyenk...
2
Sobol
8
Malinovs...
6
Stepanen...
17
Zinchenk...
11
Bonfim
9
Yaremchu...
22
Zubkov
Substitutes
19
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
5
Yevgen Cheberko
1
Yuri Pankiv
14
Igor Kharatin
20
Valerii Bondar
4
Serhiy Kryvtsov
18
Evgeniy Makarenko
23
Andriy Lunin
21
Bogdan Mykhaylychenko
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.78
0:1/4
0.48
4 1/2
1.63
0.51
1.11
6.50
37.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Đức
Ukraine
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3