Thứ hai, 16/11/2020 02:45

2gon.net, kết quả Trận Bỉ vs Anh ngày 16-11-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ hai, 16/11
Vòng League A
2 : 0
Hiệp một:
2 - 0

Đã kết thúc
|
02:45 16/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
2 : 0
10'

23'

38'

44'

Diễn biến chính H2
2 : 0
46'

51'

54'

69'

70'

83'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
21
Hannes Delcroix
16
Thomas Foket
19
Dennis Praet
22
Brandon Mechele
22
Nacer Chadli
20
Christian Benteke
14
Hans Vanaken
13
Koen Casteels
18
Yari Verschaeren
23
Michy Batshuayi
11
Dodi Lukebakio Ngandoli
12
Simon Mignolet
Bỉ (3-4-2-1)
Anh (3-4-2-1)
1
Courtois
5
Vertongh...
3
Denayer
2
Alderwei...
16
Hazard
8
Tieleman...
6
Witsel
15
Meunier
7
Bruyne
14
Mertens
10
Lukaku
1
Pickford
12
Mings
5
Dier
4
Walker
3
Trippier
5
Rice
14
Henderso...
15
Chilwell
19
Grealish
7
Mount
9
Kane
Substitutes
17
Ainsley Maitland-Niles
13
Nick Pope
14
Harry Winks
18
Dominic Calvert-Lewin
21
Tammy Abraham
22
Dean Henderson
23
Jude Bellingham
14
Michael Vincent Keane
21
Jadon Sancho
19
Phil Foden
20
Bukayo Saka
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.38
0:0
0.64
2 1/2
1.66
0.50
1.01
12.00
300.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Bỉ
Anh
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3