Thứ ba, 07/06/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Belarus vs Azerbaijan ngày 07-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ ba, 07/06
Vòng League C
0 : 0
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
01:45 07/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 0
18'

31'

33'

35'

Diễn biến chính H2
0 : 0
52'

58'

59'

59'

61'

61'

65'

71'

75'

82'

82'

84'

84'

86'

87'

ĐỘI HÌNH
Belarus
3-4-3
Azerbaijan
3-5-2
Substitutes
16
Maksim Plotnikov
3
Kirill Pechenin
22
Roman Begunov
15
Ruslan Yudenkov
9
Max Ebong Ngome
13
Dmitri Bessmertniy
1
Egor Khatkevich
21
Vladislav Klimovich
18
Pavel Sedko
10
Yegor Bogomolskiy
17
Denis Grechiho
23
Valeriy Gromyko
Belarus (3-4-3)
Azerbaijan (3-5-2)
12
Pavlyuch...
20
Volkov
6
Politevi...
4
Khadarke...
8
Shevchen...
19
Bacharou
14
Yablonsk...
2
Nechaev
5
Malkevic...
11
Solovey
7
Bykov
12
Mahammad...
18
Huseynov
4
Mustafaz...
6
Haghverd...
5
Medvedev
8
Mahmudov
14
Silvestr...
20
Oliveira
3
Salahli
9
Dadashov
11
Sheydaev
Substitutes
13
Abbas Huseynov
10
Mahir Madatov
21
Anatolii Nuriev
16
Dimitrij Nazarov
17
Cosqun Diniyev
19
Qismat Aliyev
23
Emil Balayev
2
Qara Qarayev
1
Salahat Agayev
22
Aleksey Isaev
15
Bakhtiyar Hasanalizada
7
Namig Alasgarov
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.37
0:0
2.12
1/2
7.14
0.04
5.40
1.19
13.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Belarus
Azerbaijan
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3